HLV bóng đá người Đức (sinh năm 1987).
Julian Nagelsmann là một HLV và cầu thủ bóng đá người Đức đã từng dẫn dắt 1899 Hoffenheim, RB Leipzig và Bayern Munich tại giải Bundesliga.
Nagelsmann được đánh giá là một trong những huấn luyện viên trẻ tài năng nhất của bóng đá toàn cầu, nhờ vào khả năng linh hoạt trong việc bố trí đội hình, giữ chân đội bóng và triển khai chiến thuật gegenpress. [2][3][4].
Khởi đầu
Nagelsmann đã thi đấu ở hạng trẻ cho đội bóng 1860 Munich và Augsburg trước khi phải dừng lại do chấn thương đầu gối lâu dài ở cấp độ U19. Anh đã hoàn thành 4 học kỳ Quản trị kinh doanh trước khi chuyển sang chuyên ngành Khoa học Thể thao. Sau đó, anh trở lại Augsburg, đội bóng cũ của mình, để trở thành huấn luyện viên, nơi anh đã từng làm việc một thời gian ngắn dưới sự chỉ đạo của Thomas Tuchel.
Sự nghiệp huấn luyện
Khởi đầu sự nghiệp
Trong mùa giải 2012-13 của Hoffenheim, ông đảm nhiệm vai trò là trợ lý huấn luyện viên và sau đó, ông đã dẫn dắt đội U-19 của câu lạc bộ cho đến ngày 11 tháng 2 năm 2016. Trong thời gian giữ chức trợ lý huấn luyện viên, Tim Wiese được gọi là ”Tiểu Mourinho” vì khả năng giảng dạy và tư vấn huấn luyện tuyệt vời. Ngoài ra, ông còn có kinh nghiệm huấn luyện các đội U-16 đến U-19 cho các câu lạc bộ khác ở khu vực tây nam Đức. Cuối cùng, ông đã dẫn dắt đội U-19 của Hoffenheim và giành được chức vô địch U-19 Bundesliga trong mùa giải 2013-14.
1899 Hoffenheim
Vào ngày 27 tháng 10 năm 2015, Nagelsmann được chọn làm huấn luyện viên trưởng của đội bóng 1899 Hoffenheim. Hợp đồng của ông có thời hạn 3 năm và ông bắt đầu làm việc vào đầu mùa giải 2016-17. Khi được chọn, Nagelsmann mới chỉ 28 tuổi và trở thành huấn luyện viên trẻ nhất trong lịch sử giải đấu Bundesliga. Ông thay thế cho Huub Stevens, người đã kế nhiệm Markus Gonomol trước đó. Vào ngày 10 tháng 2 năm 2016, Stevens đã từ chức vì lý do sức khỏe và sau đó một ngày, ban lãnh đạo Hoffenheim đã quyết định bổ nhiệm Nagelsmann làm huấn luyện viên trưởng.
Khi Nagelsmann nhận lãnh đạo đội bóng vào tháng 2 năm 2016, Hoffenheim đang đứng thứ 17 trên BXH, cách vị trí thứ 15 7 điểm và đang đối mặt với nguy cơ rớt hạng. Trong suốt mùa giải, dưới sự chỉ đạo của Nagelsmann, đội bóng đã giành được 7 trận thắng trong 14 trận đấu còn lại và tránh được vị trí xuống hạng, kết thúc mùa giải với hơn 1 điểm so với vị trí phải chơi playoff xuống hạng. Trong mùa giải Bundesliga 2016-17, đội bóng đã tiếp tục thể hiện lối chơi tích cực và đứng thứ 4 trên BXH, đồng thời lần đầu tiên trong lịch sử tham gia UEFA Champions League.
Hoffenheim đã kéo dài thời hạn hợp đồng với Nagelsmann cho đến năm 2021 vào ngày 9 tháng 6 năm 2017. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 6 năm 2018, Hoffenheim thông báo rằng Nagelsmann sẽ rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2018. Trong trận bại trận 3-1 trước Bayern Munich vào ngày 19 tháng 1 năm 2019, Nagelsmann đã đạt cột mốc 100 trận trong giải đấu và trở thành huấn luyện viên trẻ nhất từng đạt được thành tích này.
Ông đã thi đấu tổng cộng 94 trận và đạt được 41 trận thắng, 28 trận hòa và 25 trận thua.[17].
RB Leipzig
RB Leipzig thông báo rằng Nagelsmann sẽ làm HLV của đội từ mùa giải 2019-20 và ký hợp đồng 4 năm, với thời hạn đến ngày 21 tháng 6 năm 2023. Tuy nhiên, ông đã phải rời RB Leipzig để sang dẫn dắt Bayern Munich sau khi bị mua lại với giá 25 triệu euro sau mùa giải 2020-21. Trong thời gian làm việc tại RB Leipzig, ông đã đạt thành tích ấn tượng khi kết thúc mùa giải cuối cùng với vị trí thứ 2 ở Bundesliga, trở thành đối thủ duy nhất của Bayern Munich trong cuộc đua đến ngôi vô địch.
Bayern Munich.
Nagelsmann đã chính thức rời vị trí HLV trưởng tại RB Leipzig và sẽ bắt đầu nhiệm kỳ mới tại Bayern Munich vào ngày 1/7/2021 với bản hợp đồng kéo dài trong 5 năm, kết thúc vào cuối mùa bóng 2025-2026. Hiện tại đang là ngày 27 tháng 4 năm 2021.
Ngày 24 tháng 3 năm 2023, Bayern Munich tuyên bố sa thải Nagelsmann sau những màn thể hiện không tốt tại Bundesliga.
Hồ sơ huấn luyện
Đội | Từ | Đến | Thống kê | Tham
khảo |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số
trận |
Thắng | Hòa | Thua | Bàn
thắng |
Bàn
thua |
Hiệu
số |
Tỷ lệ
thắng (%) |
||||
1899 Hoffenheim | 11 tháng 2
năm 2016[5][10] |
30 tháng 6
năm 2019[15] |
&0000000000000136000000136 | &000000000000005500000055 | &000000000000004300000043 | &000000000000003800000038 | &0000000000000257000000257 | &0000000000000197000000197 | +60 | 0&000000000000004043999940,44 | [17] |
RB Leipzig | 01 tháng 7
năm 2019 |
hiện tại | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | +0 | !— | |
Tổng cộng sự nghiệp | &0000000000000136000000136 | &000000000000005500000055 | &000000000000004300000043 | &000000000000003800000038 | &0000000000000257000000257 | &0000000000000197000000197 | +60 | 0&000000000000004043999940,44 | — |